Các ngân hàng trung ương trên thế giới dường như đang có sự tương đồng về chính sách

Các ngân hàng trung ương trên thế giới dường như đang có sự tương đồng về chính sách

Nguyễn Tuấn Đạt

Nguyễn Tuấn Đạt

Junior Analyst

13:42 10/06/2024

Với việc ECB và BoC đã cắt giảm lãi suất trong tuần trước, sự chú ý giờ đây chuyển sang Fed. Nhưng chúng ta cần để ý bức tranh lớn hơn về chính sách tiền tệ toàn cầu. Càng xem xét cách các chính sách lãi suất tương tự được áp dụng cho các nền kinh tế rất khác nhau, chúng ta càng nên thắc mắc về sự giống nhau của các quyết định.

Kể từ đại dịch Covid-19, tiếp theo là chiến tranh Nga và Ukraine, Eurozone, Mỹ, Canada, Anh, Brazil, Mexico và hầu hết các khu vực tiền tệ lớn khác (ngoại trừ Nhật Bản) đều đã có những chính sách gần giống nhau. Họ có thể lập luận rằng đây là những cú sốc toàn cầu và do đó sự giống nhau này chỉ là điều có thể đoán trước được, nhưng điều này hoàn toàn sai lầm. Đúng, đây là cú sốc mang tính toàn cầu, nhưng con đường chung mà hầu hết các ngân hàng trung ương này đi theo chỉ ra rằng một số yếu tố kinh tế quan trọng khác dường như không còn quan trọng nữa.

Hãy xem xét những khác biệt sau đây giữa eurozone và Mỹ. Mỹ xuất khẩu thực phẩm và năng lượng, châu Âu nhập khẩu chúng. Mỹ xuất khẩu vũ khí và đạn dược, châu Âu nhập khẩu chúng. Mỹ là một đại dương cách xa khu vực chiến tranh ở Ukraine, EU đang tiếp nhận hàng triệu người tị nạn và đối mặt với rủi ro rõ ràng. Trong thời gian đó, tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ tăng vọt lên hơn 20% trong khi ở EU tỷ lệ này hầu như không tăng do sự khác biệt cơ bản về thị trường lao động và chính sách hỗ trợ. Sau khi áp dụng quan điểm tương tự ban đầu trong thời kỳ Covid-19, Mỹ đã duy trì việc mở rộng tài chính quy mô lớn hơn nhiều so với châu Âu. Cuối cùng, EUR không được sử dụng rộng rãi trong danh mục đầu tư thương mại, tài chính hoặc dự trữ như USD.

Ở Mỹ, xu hướng tiêu dùng và vay mượn của các hộ gia đình cao hơn nhiều so với ở Eurozone. Điều này thể hiện ở việc số tiền tiết kiệm dư thừa tích lũy được trong thời kỳ đại dịch bị rút đi nhanh chóng. Trong khi đó, hoạt động cho vay thương mại và bất động sản ở Mỹ đã chuyển từ các ngân hàng truyền thống sang các tổ chức cho vay tư nhân ở mức độ lớn hơn nhiều so với ở châu Âu.

Có thể những khác biệt về tập trung doanh nghiệp và chính sách chống độc quyền giữa hai khu vực sẽ tạo ra sự khác biệt trong hành vi định giá của họ. Và mặc dù việc tổ chức đã được tăng cường gần đây ở Mỹ, các công đoàn vẫn đóng một vai trò lớn hơn nhiều trong việc thiết lập mức lương ở châu Âu. Tuy vậy, bất chấp tất cả những tiềm năng này cản trở các quốc gia khỏi con đường lãi suất chung, những động thái lãi suất có quy mô và mức độ tương tự của các ngân hàng trung ương ở cả hai bờ Đại Tây Dương rõ ràng đang tương tự nhau vẫn có những tác động tương tự lên lạm phát, cho thấy sự tương đồng đáng chú ý trong cách mà chính sách tiền tệ hoạt động ở những nơi này.

Vì vậy, liệu những khác biệt về thể chế thị trường lao động, đường lối tài chính hay thậm chí năng suất lao động có thực sự tạo ra sự khác biệt đối với việc truyền tải tiền tệ và sự tồn tại của lạm phát? Đó là điều mà rất nhiều lý thuyết tiền tệ hiện đại nói với chúng ta. Trong cuốn sách Lạm phát mục tiêu năm 1998, Ben Bernanke, Thomas Laubach, Frederic Mishkin cho biết, trên thực tế, nếu một nền kinh tế thành lập một ngân hàng trung ương độc lập với mục tiêu lạm phát thấp, điều này sẽ tạo ra kỳ vọng lạm phát dài hạn hơn. Điều này có nghĩa là chính sách tiền tệ có thể phản ứng linh hoạt trước các cú sốc trong ngắn hạn, trong khi lạm phát vẫn sẽ quay trở lại mục tiêu nếu chính sách vẫn nhất quán.

Trong 4 năm qua, điều này đã trở thành sự thật. Và điều này xảy ra bất chấp sự khác biệt về cơ cấu kinh tế quốc gia và cách thức chính sách tiền tệ vận hành theo từng hệ thống. Một loạt tài liệu nghiên cứu gần đây của ngân hàng trung ương áp dụng mô hình do Bernanke và Olivier Blanchard phát triển cho Mỹ cũng mang lại kết quả tương tự. Dù có sự khác biệt trong cấu trúc và hoạt động của thị trường lao động giữa các quốc gia, những khác biệt này không phải là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả của chính sách tiền tệ. Việc giải thích quá mức những khác biệt nhỏ như vậy về sự tồn tại của lạm phát sẽ chỉ dẫn đến việc điều chỉnh chính sách phản tác dụng.

Vậy những năm vừa qua đã dạy chúng ta điều gì? Người dân ở các quốc gia dân chủ và thu nhập cao không thích lạm phát. Do đó, các chính sách tiền tệ nhằm kiểm soát lạm phát của các ngân hàng trung ương được xem là hợp pháp và nhận được sự ủng hộ về mặt chính trị.

Các ngân hàng trung ương độc lập và mục tiêu lạm phát thấp và minh bạch là sự kết hợp phù hợp với những nước đã phát triển. Đây là lý do tại sao tất cả các nền kinh tế lớn, ngoại trừ Trung Quốc và các nền kinh tế có thu nhập trung bình đều áp dụng mô hình này. Khi các nhà lãnh đạo chuyên quyền ở Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ đã dựa vào ngân hàng trung ương của họ và đẩy lãi suất xuống bất chấp lạm phát gia tăng, họ đã phải trả giá một cách rõ ràng.

Mặc dù chính sách tiền tệ hiện tại rất hiệu quả trong việc kiểm soát lạm phát, nó không thể loại bỏ hoàn toàn các cú sốc kinh tế. Tuy nhiên, chúng ta cũng nên chú ý đến sự tương đồng trong chính sách của các ngân hàng trung ương gần đây.

Financial Times

Broker listing

Cùng chuyên mục

Việc thiếu hụt khoáng sản trọng yếu chỉ là mối lo ngại tạm thời, không phải rủi ro hệ thống!
Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

Việc thiếu hụt khoáng sản trọng yếu chỉ là mối lo ngại tạm thời, không phải rủi ro hệ thống!

Thập niên 1950, Hoa Kỳ đối mặt với nỗi lo về nguồn cung thủy ngân - kim loại lỏng then chốt vận hành bộ đàm trong Chiến tranh Triều Tiên. Đến những năm 1980, giới phân tích lại cảnh báo về khả năng thiếu hụt khoáng sản có thể sánh ngang cú sốc dầu mỏ OPEC, đe dọa làm suy yếu tiềm lực quân sự trong Chiến tranh Lạnh. Hiện nay, mối quan ngại chuyển sang việc Trung Quốc thao túng thị trường lithium và cobalt - nguyên liệu thiết yếu cho công nghệ pin cao cấp.
Bất ổn tại Phố Wall: Những thị trường nào đang trở thành bến đỗ an toàn?
Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

Bất ổn tại Phố Wall: Những thị trường nào đang trở thành bến đỗ an toàn?

Kể từ lễ nhậm chức của Donald Trump vào ngày 20 tháng 1, chỉ số S&P 500 đại diện cho các doanh nghiệp hàng đầu Hoa Kỳ đã sụt giảm hơn 9%; chỉ số Nasdaq tập trung vào công nghệ đã lao dốc gần 15%. Các tập đoàn công nghệ khổng lồ từng dẫn dắt đà tăng trưởng của Phố Wall—bao gồm Alphabet, Apple, Nvidia và phần còn lại của nhóm "Magnificent Seven"—đã mất một phần tư giá trị thị trường. Nhà đầu tư đã ồ ạt chuyển vốn vào các tài sản trú ẩn an toàn như vàng, hoặc tìm cách đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng việc mua cổ phiếu tại các thị trường nước ngoài.
100 ngày Trump trở lại Nhà Trắng: Sự thất vọng lan rộng khắp châu Âu
Trà Giang

Trà Giang

Junior Editor

100 ngày Trump trở lại Nhà Trắng: Sự thất vọng lan rộng khắp châu Âu

Sau 100 ngày kể từ khi Donald Trump tái đắc cử, châu Âu không còn nhìn Mỹ như một đồng minh đáng tin cậy: từ Berlin đến Paris, từ Arnhem đến Kyiv, làn sóng thất vọng và nỗ lực tách khỏi sự phụ thuộc Washington đang lan rộng, khi mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương đối mặt với khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng nhất trong nhiều thập niên.
Đồng bạc xanh lao dốc đẩy Yên Nhật và Franc Thụy Sĩ tăng vọt khi nhà đầu tư tìm kiếm bến đỗ an toàn
Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

Đồng bạc xanh lao dốc đẩy Yên Nhật và Franc Thụy Sĩ tăng vọt khi nhà đầu tư tìm kiếm bến đỗ an toàn

Sự suy yếu của USD vào thứ Hai đã hỗ trợ các đồng tiền nước ngoài, bao gồm các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như đồng Yên Nhật và Franc Thụy Sĩ, trong bối cảnh nhà đầu tư thoái vốn khỏi tài sản Mỹ dưới áp lực từ chính sách của Donald Trump — xu hướng mà JPMorgan dự báo sẽ tiếp tục diễn ra.
Khi “GDP cơ bản” trở thành kim chỉ nam giữa cơn bão dữ liệu kinh tế thời chiến tranh thương mại
Trà Giang

Trà Giang

Junior Editor

Khi “GDP cơ bản” trở thành kim chỉ nam giữa cơn bão dữ liệu kinh tế thời chiến tranh thương mại

Cuộc chiến thương mại do Mỹ khởi xướng đang khuấy đảo trật tự thương mại toàn cầu, gây ra không chỉ những dư chấn thực chất trong hoạt động sản xuất và tiêu dùng, mà còn làm nhiễu loạn nghiêm trọng các chỉ số thống kê kinh tế vốn được dùng để định hướng chính sách vĩ mô.
Liệu thị trường ở thời điểm hiện tại đã có đáy?
Nguyễn Tuấn Đạt

Nguyễn Tuấn Đạt

Junior Analyst

Liệu thị trường ở thời điểm hiện tại đã có đáy?

Giữa lúc lo ngại về lạm phát siêu tốc, vỡ nợ quốc gia và chiến tranh đang lan rộng trong giới đầu tư, nhiều chỉ báo tâm lý cho thấy sự bi quan đang đạt mức cực độ — một tín hiệu mà một số nhà phân tích xem là cơ hội mua hiếm có. Tuy nhiên, lịch sử cũng cho thấy rằng tâm lý thị trường, dù tiêu cực đến đâu, không phải lúc nào cũng là chỉ báo đáng tin trong thời kỳ khủng hoảng thực sự. Vậy đâu là ranh giới giữa thời điểm “máu đổ là lúc nên mua” và “chưa đủ đau để tạo đáy”?
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ